Thông số kỹ thuật chi tiết iPhone XR 64GB
Chất liệu | Nhôm + Mặt kính cường lực |
Thiết kế | Nguyên khối |
Hỗ trợ 4G | LTE 4G |
Màn hình | |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 1792 x 828 pixel |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Công nghệ cảm ứng | Kính oleophobic (ion cường lực) |
CPU & RAM | |
Chipset | Apple A12 Bionic |
Số nhân CPU | 6 nhân |
RAM | 3 GB |
Camera | |
Camera chính | 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Bộ nhớ, Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
SIM | |
Loại Sim | Nano Sim and eSim |
dienthoai1 | |
Tính năng đặc biệt | Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp |
Kết nối | |
2G | GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) |
3G | UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) |
4G | FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41) |
Wifi | 802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Kết nối USB | Lightning, NPC |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG |
Nghe nhạc | AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Kích thước | |
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 194g |
PIN | |
Dung lượng Pin | 2942 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây |