Thông số kỹ thuật chi tiết iPhone Xs Max 256GB
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Hỗ trợ 4G | LTE 4G |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình | |
Loại màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1125 x 2436 Pixels |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Công nghệ cảm ứng | Kính oleophobic (ion cường lực) |
CPU & RAM | |
Chipset | Apple A12 Bionic |
Số nhân CPU | 6 nhân 2.39 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4 GB |
Camera | |
Camera chính | 2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Bộ nhớ, Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
dienthoai1 | |
Tính năng đặc biệt | Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp |
SIM | |
Loại Sim | Nano Sim + eSim |
Kết nối | |
2G | GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) |
3G | UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) |
4G | FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS |
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE, EDR |
Kết nối USB | Lightning, NFC, OTG |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG |
Nghe nhạc | AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Kích thước | |
Kích thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 208g |
PIN | |
Dung lượng Pin | 3174 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |